TỔNG QUAN VỀ XÃ TAM HẢI
Vị trí và địa lý
Xã Tam Hải là một xã đảo nhỏ thuộc huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Đảo này nằm ở phía đông nam huyện, tách biệt khỏi đất liền bởi dòng sông Trường Giang thơ mộng, có ba mặt giáp Biển Đông và một mặt giáp sông.
Tổng diện tích khoảng 15,03 km² (~1.500 ha), trong đó hơn 50% diện tích là mặt nước.
Dân số năm 2019 đạt khoảng 6.681 người, mật độ dân số khoảng 445 người/km².
Xã được chia thành 7 thôn:
Thuận An,
Đông Tuần,
Long Thạnh Đông,
Bình Trung,
Xuân Mỹ,
Long Thạnh Tây,
Tân Lập


Thiên nhiên & môi trường:
Với các đặc điểm cảnh quan như bãi biển dài, rừng dừa, ghềnh đá và vách núi thấp, nơi đây mang phong cách hoang sơ bình dị, rất được lòng những người yêu thiên nhiên.
Tiêu biểu là khu ghềnh đá Bàn Than—nổi bật với những bàn đá đen tự nhiên dài hơn 1 km, được ví như “Lý Sơn phiên bản Quảng Nam”.
Bên cạnh đó, còn có các hòn đảo nhỏ như Hòn Mang, Hòn Dứa và Hòn Than, nơi phù hợp cho trải nghiệm qua đêm, khám phá bãi cát trắng và đá ngầm.
Du lịch & trải nghiệm nổi bật:
Làng bích họa Tam Hải: lấy cảm hứng từ làng Tam Thanh, nơi có những bức tranh tường sống động, thu hút giới trẻ check-in và chụp ảnh nghệ thuật.
Khám phá thiên nhiên: có thể tản bộ, đạp xe, chèo thuyền kayak, ngắm hoàng hôn, hoặc thả lưới cùng ngư dân để tận hưởng bình minh và cuộc sống chậm rãi nơi đây.
Ẩm thực biển tươi sống: hải sản tươi, giá phải chăng, nổi bật như thạch rong biển, cá đuối nướng, nước dừa tươi v.v. được ngư dân địa phương đánh bắt và chế biến.
Khí hậu & thời điểm lý tưởng đến thăm Tam Hải thuộc vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa với nhiệt độ trung bình khoảng 25–26 °C.
Thời điểm lý tưởng để đến thăm là từ tháng 3 đến tháng 8, khi trời nắng đẹp, biển êm, phù hợp cho các hoạt động ngoài trời.
ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
1. Vị trí và địa lý
- Tam Hải là xã đảo ven biển, nằm ở phía đông nam huyện Núi Thành.
- Ba mặt giáp Biển Đông, một mặt giáp sông Trường Giang, tách biệt khỏi đất liền.
- Tọa độ địa lý khoảng 15°23′ vĩ độ Bắc, 108°37′ kinh độ Đông.
2. Diện tích và địa hình
- Tổng diện tích: khoảng 15,03 km², trong đó hơn 50% là mặt nước.
- Địa hình thấp, bằng phẳng, bị chia cắt bởi các con lạch nhỏ và vùng ngập mặn.
- Có các ghềnh đá tự nhiên nổi bật, đặc biệt là ghềnh Bàn Than dài hơn 1 km với các tảng đá đen xếp tầng.
- Ven bờ có nhiều bãi cát trắng mịn và rừng dừa.
3. Khí hậu
- Khí hậu nhiệt đới gió mùa đặc trưng của miền Trung.
- Nhiệt độ trung bình năm: 25–26°C.
- Hai mùa rõ rệt:
- Mùa khô: tháng 3 – tháng 8, trời nắng, biển êm.
- Mùa mưa: tháng 9 – tháng 2, thường có mưa lớn và bão.
- Lượng mưa trung bình năm: khoảng 2.000–2.500 mm.

4. Thủy văn
- Bao quanh bởi sông Trường Giang và Biển Đông, tạo điều kiện thuận lợi cho đánh bắt, nuôi trồng thủy sản.
- Khu vực ven bờ có đầm phá và bãi triều, giàu nguồn hải sản như cá, tôm, cua, ghẹ.
5. Tài nguyên thiên nhiên
- Biển: hải sản phong phú (cá đuối, cá nục, ghẹ, mực, rong biển…).
- Du lịch: cảnh quan đẹp (ghềnh đá, bãi biển, đảo nhỏ như Hòn Mang, Hòn Dứa, Hòn Than).
- Rừng dừa và rừng phòng hộ ven biển giúp chắn gió, chống xói lở.

TRUYỀN THỐNG LỊCH SỬ
1. Hình thành và cư trú
- Cư dân Tam Hải chủ yếu là người Kinh, sinh sống bằng đánh bắt hải sản, làm muối và trồng trọt trên những dải đất phù sa nhỏ hẹp.
- Từ xa xưa, người dân đã gắn bó với biển và sông Trường Giang, tạo nên nếp sống văn hóa gắn liền với thuyền bè, làng chài và các lễ hội biển.
2. Truyền thống đấu tranh bảo vệ quê hương
- Trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, Tam Hải là địa bàn chiến lược:
- Vị trí đảo nhỏ nhưng án ngữ lối ra vào vùng biển Nam Quảng Nam – Bắc Quảng Ngãi.
- Nhiều gia đình, ngư dân vừa sản xuất vừa làm nhiệm vụ hậu cần, tiếp tế lương thực cho lực lượng cách mạng.
- Trong thời kỳ chiến tranh, nơi đây nhiều lần bị bom đạn tàn phá, nhưng người dân vẫn kiên cường bám đất, bám biển.


3. Lễ hội và phong tục truyền thống
- Lễ hội cầu ngư: diễn ra hằng năm để cầu cho mưa thuận gió hòa, đánh bắt thuận lợi, an toàn trên biển.
- Tín ngưỡng thờ cá Ông: giống nhiều làng biển miền Trung, ngư dân Tam Hải tin cá Ông cứu giúp người đi biển, nên khi cá Ông lụy, dân làng tổ chức tang lễ trang trọng.
- Nhiều làn điệu dân ca, hò khoan, hò biển vẫn được lưu truyền.
4. Phát triển sau hòa bình
- Sau 1975, Tam Hải được khôi phục sản xuất, từng bước phát triển kinh tế biển.
- Ngày nay, ngoài đánh bắt và nuôi trồng hải sản, xã còn phát triển du lịch cộng đồng, khai thác vẻ đẹp hoang sơ như ghềnh đá Bàn Than, làng bích họa và các hòn đảo nhỏ.
KINH TẾ – XÃ HỘI
1. Kinh tế
a) Ngành thủy sản
- Đánh bắt hải sản là ngành kinh tế chủ lực, với hàng trăm tàu thuyền hoạt động ở cả ngư trường gần bờ và xa bờ.
- Sản phẩm chính: cá nục, cá cơm, cá đuối, ghẹ, mực, tôm biển, rong biển.
- Nuôi trồng thủy sản (tôm, cá lồng bè, hàu) phát triển ở các vùng đầm phá, cửa sông.
- Chế biến và tiêu thụ hải sản tươi sống cung cấp cho cả thị trường địa phương và các tỉnh lân cận.
b) Nông – lâm nghiệp
- Do diện tích đất canh tác hạn chế, nông nghiệp chỉ ở quy mô nhỏ (trồng dừa, đậu, ngô, khoai).
- Có rừng dừa ven biển và rừng phòng hộ chống xói lở.
c) Du lịch
- Du lịch cộng đồng và sinh thái đang phát triển, với các điểm nổi bật: ghềnh đá Bàn Than, làng bích họa, Hòn Mang – Hòn Dứa – Hòn Than.
- Hoạt động homestay, trải nghiệm đánh bắt cá cùng ngư dân, chèo kayak, thưởng thức hải sản tại chỗ thu hút du khách.

2. Xã hội
a) Dân số & lao động
- Dân số khoảng 6.600 – 6.700 người (2019).
- Mật độ dân số ~445 người/km².
- Lực lượng lao động chủ yếu làm nghề biển, một phần nhỏ làm dịch vụ và du lịch.
b) Giáo dục
- Có hệ thống trường mầm non, tiểu học, THCS ngay trên đảo.
- Học sinh THPT phải qua đất liền (bằng phà hoặc tàu) để học tại thị trấn Núi Thành.
c) Y tế
- Có trạm y tế xã đảm bảo khám chữa bệnh ban đầu; các ca nặng phải chuyển vào bệnh viện huyện hoặc tỉnh.
d) Văn hóa – xã hội
- Nhiều hoạt động cộng đồng gắn với văn hóa biển: lễ hội cầu ngư, hát bả trạo, hò khoan, tín ngưỡng thờ cá Ông.
- Ý thức giữ gìn môi trường biển đang được nâng cao, đặc biệt trong phát triển du lịch.
3. Thuận lợi & khó khăn
Thuận lợi
- Tài nguyên biển phong phú, cảnh quan đẹp, tiềm năng du lịch lớn.
- Cư dân có kinh nghiệm lâu đời trong khai thác, nuôi trồng thủy sản.
Khó khăn
- Giao thông phụ thuộc vào phà và tàu, dễ bị gián đoạn khi thời tiết xấu.
- Ảnh hưởng của bão, triều cường, xói lở bờ biển.
- Hạn chế về đất canh tác, nguồn nước ngọt và cơ sở hạ tầng.
